YAMAHA YDP-160 R
Giá bán: 12.500.000₫
15.000.000₫
- Pure CF Sound Engine
- GH3 keyboard with synthetic ivory key tops
- 3 - Damper, Sostenuto, Soft
- Sliding sang trọng
- Smart Pianist V2.0
- Điều khiển âm thanh thông minh (IAC) - Cân bằng âm thanh khi ở mức âm lượng nhỏ
- Dòng đàn piano điện được săn đón nhất tại VN vì độ tiện dụng, thiết kế thanh lịch và âm thanh piano chân thật.
- Đa dạng màu sắc lựa chọn, Pedal chuẩn cơ tối ưu cho biểu diễn và học tập.
Đàn piano điện Yamaha YDP-160
Với thiết kế gọn gàng thanh thoát, Yamaha YDP-160 phù hợp sử dụng ở những không gian vừa và nhỏ. Đàn thích hợp cho cả việc học tập lẫn sáng tác nhạc. Đàn Piano điện Yamaha YDP 160 hay là còn gọi là Yamaha Arius, nằm trong phân khúc cao cấp của seri YDP.
Với thiết kế đặc sắc, hiện đại, nhỏ gọn, dễ di chuyển. Âm thanh chuẩn của Piano được lấy mẫu từ những cây đại dương cầm nổi tiếng của Yamaha. Bàn phím thế hệ mới cho cảm giác phím trung thực. Yamaha YDP 160 sẽ đem đến cho bạn một trãi nghiệm hoàn toàn mới mẽ.
Yamaha YDP 160 được tràng bị nhiều tính năng tiện dụng giúp bạn dễ dàng hơn trong việc học tập cũng như biểu diễn. Bên cạnh tiếng Piano tiêu chuẩn, YDP 160 còn được tích hợp thêm 9 tiếng đàn chất lượng cao của các nhạc cụ khác.
Piano Yamaha được sử dụng rất nhiều, khi đi mua đàn Piano đa số mọi người đều chọn đến thương hiệu và chọn hãng sản xuất của Yamaha đầu tiên, thậm chí các diễn viên chuyên nghiệp, bán chuyên nghiệp , nghệ sĩ, người mới bắt đầu học piano đều chọn đến Yamaha đầu tiên …và hầu như các cửa hàng nhập đàn về chủ yếu là thương hiệu Yamaha.
Đặt điểm nổi bật
- Đàn Piano kỹ thuật số với chất lượng âm tố
- Giai điệu tối ưu ở bất kỳ mức âm lượng nào
- Thiết kế tinh tế, nổi bật và sang trọng
- Công năng ấn tượng
- Giải trí cao
Thông số kĩ thuật:
Thân hình |
màu sắc |
YDP-160: Gỗ hồng sẫm mới, YDP-160C: Anh đào mới |
---|---|---|
Kích thước |
chiều dài |
1.357mm |
chiều cao |
819mm |
|
chiều rộng |
420mm |
|
Khối lượng |
khối lượng |
43kg |
Bàn phím |
Số lượng chìa khóa |
88 |
Loại bàn phím |
Bàn phím dạng búa (GH) |
|
Độ nhạy cảm ứng |
Cứng / Trung bình / Mềm / Cố định |
|
Bàn đạp |
Số bàn đạp |
3 |
Bàn đạp nửa |
Đúng |
|
Chức năng bàn đạp |
Damper, mềm, sostenuto |
|
Bảng điều khiển |
Ngôn ngữ |
Tiếng Anh |
Nắp bàn phím |
Nắp |
Nắp phím trượt |
Giá để bản nhạc |
Đúng |
|
Dừng nhạc |
Không |
|
Nguồn âm thanh |
Phương pháp nguồn âm thanh |
Lấy mẫu âm thanh nổi AWM động 3 cấp |
Lấy mẫu âm thanh nổi động |
3 |
|
Số phát âm |
Đa âm tối đa |
64 |
Đặt trước |
Số âm |
Mười |
Đặt trước |
Số lượng bài hát cài sẵn |
Mười |
Ghi âm |
Số lượng bài hát đã ghi |
1 |
Số lượng bản ghi âm |
1 |
|
Chức năng ghi âm |
Đúng |
|
Sự tương thích |
Định dạng phát lại |
Tệp MIDI chuẩn (Định dạng 0) |
Định dạng ghi âm |
Tệp MIDI chuẩn (Định dạng 0) |
|
Demo / Trợ giúp |
bản giới thiệu |
10 bài hát, 50 bài hát cài sẵn (bài hát cài sẵn) |
Thiết lập toàn cầu |
máy đếm nhịp |
Đúng |
nhịp độ |
32-280 |
|
Transpose |
-6 đến 0, 0 đến +6 |
|
điều chỉnh |
Đúng |
|
Ký ức |
Bộ nhớ trong |
337KB |
Kết nối thiết bị đầu cuối |
tai nghe |
× 2 |
MIDI |
VÀO / RA |
|
Đầu ra bộ khuếch đại |
20W x 2 |
|
Loa |
Hình elip (12cm x 6cm) x 2 |